000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10039 _d10039 |
||
040 | _bvn | ||
082 | _a1 | ||
100 | 0 |
_aHồ Chí Minh _d[1890-1969]. |
|
245 |
_aNhật kí trong tù _cHồ Chí Minh. |
||
260 |
_aHà Nội _b : nxb Chính trị - Quốc Gia _c, 1990 |
||
300 |
_atr.200 _c ; 20 cm. |
||
500 | _aCuốn sách này là bản ghi chép nhật kí của Hồ Chí Minh trong thời gian ông bị giam giữ trong nhà tù Hoả Lò ( Hà Nội) từ năm 1942 đến 1945. | ||
650 |
_aTù đày _y1945-1975 _zViệt Nam |
||
700 | 0 | _aHồ, Chí Minh. | |
700 | 0 | _aNguyễn, Thị Hoa. | |
942 |
_2ddc _cTL |