000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10040 _d10040 |
||
020 | _a9786049564680 | ||
040 | _bVIE | ||
041 | 0 | _aVIE | |
082 | 0 | _a1111111111111111 | |
100 | 0 | _aNguyễn Thanh Minh | |
245 | 0 | 0 | _aChính sách biển Của Việt Nam Trong Tiến Trình Hội Nhập Quốc Tế - Lý Luận Và Thực Tiễn |
260 |
_aHà Nội _bKHoa học và Xã hội 2018 |
||
300 |
_a1124tr, _c;21cm |
||
700 | 0 | _aVũ, Mạnh Dũng | |
942 |
_2ddc _cSTK |