000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10043 _d10043 |
||
020 | _a8472022 | ||
040 | _b$ahuc | ||
041 | _avie. | ||
082 | _a$21 | ||
242 | _aĐồng chí Lê Thanh Nghị nhà chính trị, kinh tế, quân sự, ngoại giao thời đại Hồ Chí Minh | ||
245 | _aĐồng chí Lê Thanh Nghị nhà chính trị, kinh tế, quân sự, ngoại giao thời đại Hồ Chí Minh | ||
260 |
_a[Hà Nội] _bNXB: Chính trị Quốc gia |
||
300 |
_a24 _c;816 cm |
||
700 | _aNguyễn Hà Giang | ||
942 |
_2ddc _cTL |