000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10059 _d10059 |
||
020 | _a 8935278607311 | ||
040 | 0 | _bhuc | |
041 | 1 | _avie | |
082 | _a303.333 | ||
100 | _aThích Nhất Hạnh | ||
242 | _aKhông diệt không sinh đừng sợ hãi | ||
245 | 1 | 0 |
_aNo death, no fear: Comforting Wisdom for Life _cThích Nhất Hạnh; Chân Huyền dịch |
250 | _aTái bản lần thứ năm | ||
260 |
_aSài Gòn _bNxb. Hội Nhà văn _c2022 |
||
300 |
_a224 _btranh vẽ _c20.5cm |
||
500 | _aTên sách tiếng anh: No death, no fear: Comforting Wisdom for Life | ||
700 |
_aThích Nhất Hạnh _eĐỗ Ngọc Ánh |
||
942 |
_2ddc _cSTK |