000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10074 _d10074 |
||
020 |
_a9786045516768 _c:44.000VND |
||
040 | _bHUC | ||
041 | 0 | _aVIE | |
082 | 0 |
_a1098747829847 _b87 |
|
100 | 1 |
_aHoàng, Đạo Thúy _d,1900-1994. |
|
242 | _aTrai nước Nam làm gì? | ||
245 | 0 |
_aTrai nước Nam làm gì? _c/Hoàng Đạo Thùy |
|
260 |
_aHà Nội _b: NXB Hà Nội _c,2016 |
||
300 |
_a113 tr. _c;21cm |
||
504 | _aThư mục: tr.121-122, Có tài liệu tham khảo | ||
700 | 1 | _aTrần, Thị Thu Ngân | |
942 |
_2ddc _cSTK |