000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10075 _d10075 |
||
020 |
_a9786043514766 _c65 0000 VND |
||
040 | _bHUC | ||
041 | 0 | _aVIE | |
082 | 0 | _a123456789 | |
100 | _aĐỗ, Nhung | ||
245 | _aTự học 2000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề | ||
250 | _a3nd ed. | ||
260 |
_aHà Nội _bHồng Đức _c2022 |
||
300 |
_a259 tr _c15 cm |
||
700 | 0 |
_aLý, Bá Toàn. Bùi, Việt Bắc _eTổng biên tập, Giám đốc _eHuỳnh, Lê Mai |
|
942 |
_2ddc _cTL |