000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10076 _d10076 |
||
040 | _bvie | ||
041 | 1 | _avie | |
082 | _a123 | ||
100 | 1 | _aMather, Adrina | |
245 | 1 | 0 |
_aCách treo cổ một phù thủy _c/ Adrina Mather, Kiều Hòa dịch |
260 |
_aHà Nội _b: Phụ nữ _c, 2021 |
||
300 |
_a488 tr. _c; 21 cm |
||
700 | _aMather, Adrina | ||
700 | _aLưu Như Quỳnh | ||
942 |
_2ddc _cTT |