000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10077 _d10077 |
||
020 |
_c:40000VND _a978-604-343-204-6 |
||
040 | _bHUC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | _a0283628 | |
100 | 0 | _aNguyễn, Ngọc Thủy Tiên | |
245 | 0 |
_aTài liệu học tập kinh tế vĩ mô _c/Nguyễn Ngọc Thủy Tiên; Mai Thị Thanh Hằng; Nguyễn Thị Lan Anh; Phạm Hồng Thúy; Nguyễn Huyền Thương |
|
260 |
_aHà Nội _b:Nhà xuất bản lao động _c,2021. |
||
300 |
_a106 tr. _c;21 cm. |
||
700 | _aNguyễn, Thị Huyền Trang | ||
942 |
_2ddc _cGT |