000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10087 _d10087 |
||
020 |
_a978-604-80-4944-7 _c200000 VND |
||
040 | _bvie | ||
041 | _avie | ||
082 | _att6523 | ||
100 | _aLê Văn Yên | ||
245 | 0 | 0 | _aChủ tịch Hồ Chí Minh và Đại hội Đảng ta |
260 |
_aHà Nội _bThông tin và truyền thông _c2020 |
||
300 |
_a300tr _c20,5 cm |
||
700 | _aTrần Tiến Tú | ||
942 |
_2ddc _cTL |