000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10089 _d10089 |
||
020 |
_a978-604-56-8244-9 _c100000 |
||
040 | _bvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | _a123456 | |
100 | 0 | _aNguyễn, Đức Trọng. | |
110 | 1 | _aCông ty TNHH Văn hóa và Truyền thông Skybooks Việt Nam. | |
245 | 1 |
_aHiện tại kiên trì tương lai kiên cố _c/ Nguyễn Đức Trọng. |
|
260 |
_aHà Nội _b: Phụ nữ Việt Nam _c, 2020. |
||
300 |
_a200 tr. _c; 20 cm. |
||
500 | _aDTTS ghi: Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông Skybooks Việt Nam. | ||
700 | 1 | _aBùi, Công Thiện. | |
942 |
_2lcc _cTL |