000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10095 _d10095 |
||
020 |
_a0802142276 _c$10.00 |
||
040 | _bvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 0 |
_a914.3 _b212 |
100 | 1 |
_aHồ Chí Minh _d1890-1969 |
|
110 | 2 |
_aĐảng Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch _bTrường Đại học Văn hóa Hà Nội _d2011 |
|
111 | 2 |
_aHội nghị khoa học - công nghệ _d2022 |
|
242 | 0 | 0 | _aĐây không phải là một cái máy tính |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang giúp bạn xây nhà _bTập sách hướng dẫn dành cho chủ nhà _cNgô Huy Nam |
246 | 2 | _aAmerican Library Association bulletin | |
250 | _aXuất bản lần thứ 3 | ||
260 |
_aLondon _bMacmillan _c1971 |
||
300 |
_a1 bản đồ _bmàu _c30 x 55 cm |
||
490 | 0 |
_aIFLA Publication _v62 |
|
500 | _aCó bảng tra | ||
504 | _aCó tài liệu tham khảo và bảng tra | ||
505 | 0 | _aTập 1. Bảng tra chính -- Tập 2. Bảng tra từ khóa hoán vị | |
520 | _aĐât nước, con người, phong cảnh Achentia | ||
650 | 4 |
_aNhà thơ cổ diển _zViệt Nam |
|
653 | _aKinh tế | ||
700 | _aNguyễn Thị Diễm Quỳnh - QLTT11 | ||
700 | 1 | _aBùi Kim Yến | |
942 |
_2ddc _cSTK |