000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10100 _d10100 |
||
020 | _c: 17.400 VNĐ | ||
040 | _bHUC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | _a190803 | ||
100 | 0 | _aTrần Quốc Vượng | |
245 | 0 |
_aCơ sở văn hóa Việt Nam _cTrần Quốc Vượng [và những người khác] |
|
246 | 2 | _aCơ sở văn hóa Việt Nam | |
260 |
_a._Tam Kỳ _b : NXB Giáo dục _c, 2006 |
||
300 |
_a288 tr. _c; 15 x 21 cm |
||
700 | 0 | _aTô Ngọc Thanh | |
700 | 0 | _aNguyễn Chí Bền | |
700 | 0 | _aLâm Mỹ Dung | |
700 | 0 | _aTrần Thúy Anh | |
700 | 0 | _aNguyễn Thị Minh Phương | |
942 |
_2ddc _cTL |