000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10110 _d10110 |
||
020 | _a978-604-365-981-8 | ||
040 | _bvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 |
_a123 _bKH455P |
||
100 | 1 | _aLê, Bảo Ngọc | |
245 | 1 | 0 |
_aKhông phải sói nhưng cũng đừng là cừu _c/ Lê Bảo Ngọc |
260 |
_aHà Nội _b: Thế giới _c, 2023 |
||
300 |
_a290 tr. _c; 21 cm |
||
700 | 1 | _aLê Bảo Ngọc | |
700 | _aLưu Như Quỳnh | ||
942 |
_2ddc _cTC |