000 | nam a23 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10111 _d10111 |
||
020 |
_a978-604-88-6286-2 _c50000vnd |
||
040 | _bvie | ||
041 | _avie | ||
082 |
_a1011100502 _b15 |
||
100 | 0 |
_aMây _d2003- |
|
245 | 1 | 0 | _aChưa kịp lớn đã trưởng thành. |
260 |
_aHà Nội _b: Dân trí _c, 2023. |
||
300 |
_a115 tr. _c; 17 cm. |
||
700 | 1 | _eLê, thị trang | |
942 |
_2ddc _cSTK |