000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10112 _d10112 |
||
040 | _bHUC. | ||
041 | _avie. | ||
082 | 0 | 4 | _a68765876 |
100 | 1 | _aNguyễn, Nhật Ánh. | |
245 | 0 | 0 |
_aHoa Hồng Xứ Khác _b: Truyện dài _c: Nguyễn Nhật Ánh. |
250 | _a19th ed. | ||
260 |
_aHồ Chí Minh _b: NXB Trẻ _c, 2010. |
||
300 |
_a344tr. _c; 18cm. |
||
490 | 1 | _aTiểu thuyết Việt Nam - Thế kỷ 21. | |
700 | 1 |
_aTrần, Hữu ; Đỗ, Hoàng Tường ; Lê, Mộng Lâm. _e, bt. |
|
700 | 1 | _aTrần, Huyền My. | |
942 |
_2ddc _cTL |