000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10114 _d10114 |
||
020 | _c: 80000VND | ||
040 | 0 | _bHUC | |
041 | _aVIE | ||
082 | _a09598228 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Cao Văn | |
245 |
_aBài tập xác suất và thống kê toán _b: Dùng cho sinh viên Kinh tế và Quản trị kinh doanh |
||
250 | _aTái bản lần thứ tư | ||
260 |
_aHà Nội _b: Nhà xuất bản Đại học Kinh tế Quốc dân _c, 2022. |
||
300 |
_a230 tr. _c; 21 cm. |
||
700 | _aTrần Thái Ninh , Nguyễn Thế Hệ | ||
700 | _aNguyễn, Thị Huyền Trang | ||
942 |
_2ddc _cGT |