000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10118 _d10118 |
||
020 | _c14000vnd. | ||
040 | _bHUC | ||
041 | _aVIE | ||
082 | _a12548 | ||
100 | 1 | _4Chu,Văn Mẫn. | |
245 | 1 | 0 |
_aDi truyền học người _b:(Dùng cho sinh viên ngành Sinh học, Y học, Sư phạm.....các trường đại học và cao đẳng). |
260 |
_aHà Nội _b: Khoa học và Kỹ thuật _c,2002 |
||
300 |
_a165tr. _c;20.5cm. |
||
700 | _aNguyễn, Trần Chiến. | ||
700 | _aTrịnh, Đình Đạt. | ||
700 | _aPhan, Thị Thu | ||
942 |
_2ddc _cGT |