000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10121 _d10121 |
||
020 |
_a976-804-55-4545 _c50000VNĐ |
||
040 | _bHUC | ||
041 | _aVIE | ||
082 | _a3456 | ||
100 | _aVũ Kiêm Ninh | ||
245 | 0 | _aTừ phố về làng | |
260 |
_aHà Nội _b2019 _cNhà xuất bản Hà Nội |
||
300 |
_a225 _c21cm |
||
700 | _aNguyễn Thị Nga | ||
942 |
_2ddc _cSTK |