000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10122 _d10122 |
||
040 | _bvie | ||
041 | 1 | _avie | |
082 | _a123 | ||
100 | 0 | _aKhương Nguy | |
245 | 1 | 0 |
_aTâm lý học hành vi _c/ Khương Nguy, Phi Tường dịch |
260 |
_aHà Nội _b: NXB Hà Nội _c, 2022 |
||
300 |
_a276 tr. _c; 21cm |
||
700 | 0 | _aKhương Nguy | |
700 | _aLưu Như Quỳnh | ||
942 |
_2ddc _cTL |