000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10123 _d10123 |
||
020 | _a978-604-384-934-9 | ||
040 | _bHUC | ||
041 | _avie | ||
082 | _a19082003 | ||
100 | 0 | _aĐỗ Văn Hùng | |
245 | _aNăng lực số | ||
260 |
_bHà Nội _c: NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
||
700 | _aNguyễn Thị Minh Phương | ||
942 |
_2ddc _cTL |