000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10126 _d10126 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230406152848.0 | ||
008 | 230406b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cVăn hóa dân tộc | ||
100 | 1 | _aLê Mậu Quyền | |
245 | 0 | 0 | _aHóa học đại cương |
260 |
_aHà Nội _bKhoa học và kỹ thuật _c2003 |
||
300 |
_a149 trang _c20.5 cm |
||
942 |
_2ddc _cSTK |