000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10133 _d10133 |
||
020 | _c: 80000VND | ||
040 | _bHUC | ||
041 | _aVIE | ||
082 | _a48298023 | ||
100 | 1 | _a Nguyễn, Văn Cao | |
245 | 0 | _aLý thuyết xác suất và thống kê toán | |
260 |
_aHà Nội _b: Nhà xuất bản Đại học Kinh tế Quốc dân _c, 2021 . |
||
300 |
_a260 tr. _e; 21 cm. |
||
700 | 1 | _aTrần, Thái Ninh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Huyền Trang | |
942 |
_2ddc _cGT |