000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10134 _d10134 |
||
020 | _c120000VND | ||
040 | _bvie | ||
041 | _avie | ||
082 | _a6523 | ||
100 | _aLê Trung Hoa | ||
245 | _aĐịa danh học Việt Nam | ||
250 | _aLần thứ ba, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội _bKhoa học xã hội _c2018 |
||
300 |
_a290tr _c21 cm |
||
700 | _aTrần Tiến Tú | ||
942 |
_2ddc _cTL |