000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10137 _d10137 |
||
020 | _c:60000VND | ||
040 | _bHUC | ||
041 | _avie | ||
082 | _a02 | ||
100 | _aVũ Cao Đàm | ||
245 | _aGiáo trình Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | ||
260 |
_aHà Nội _b:NXB Giáo Dục Việt Nam _c2022 |
||
300 |
_a176 _c24 cm |
||
700 | _aNguyễn Ngọc Lợi | ||
942 |
_2ddc _cGT |