000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10138 _d10138 |
||
020 |
_a2205003789 _c: 1000000. |
||
040 | _bVIE. | ||
041 | 0 | _aVIE. | |
082 | _a22052003. | ||
100 | 0 |
_aNguyễn Cẩm Nhung _d, 05-1985. |
|
110 | 1 |
_aHà Nội _bBộ Văn hóa Thể thao và Du lịch. |
|
242 | 0 | _aCuốn sách định hướng lối đi. | |
245 | 0 |
_aSống thực tế giữa đời thực dụng _b: Một cuốn sách định hướng _c, Nguyễn Mạnh Dũng. |
|
246 | 2 | _aReal life in the middle of real life. | |
250 | _a12 | ||
260 |
_aHà Nội _b: Nhà xuất bản Dân Trí _c, 2019. |
||
300 |
_a345 _b: xanh xám _c; 14,5.20,5. |
||
490 | 0 | _v333. | |
500 | _aĐược viết bởi Tiếng Việt. | ||
504 | _aThư mục: tr 123 - 256. | ||
505 | 0 | _aDenslish, 1811 - 1900. | |
520 | 3 | _aCuốn sách là những câu chuyện xoay quanh cuộc sống của chúng ta. | |
524 | 8 | _aDanhites. | |
650 | 1 | 4 |
_y05-2018 _zHa Noi. |
653 | 1 | _aDiseases. | |
700 | 1 |
_aNguyễn Ngọc Liên _eDương Thị Thanh |
|
942 |
_2ddc _cSTK |