000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10139 _d10139 |
||
020 |
_a9786043601107 _c50000 |
||
040 | _bVIE | ||
041 | 1 | _aENGVIE | |
082 | 0 | 4 | _a294.3444 |
100 | 0 |
_aThích Nhất Hạnh _d1926-2022 |
|
110 | 1 | _aCông ty cổ phần sách Thái Hà | |
242 | _aHẠNG PHÚC CẦM TAY | ||
245 | 1 | _aThe Pocket Thích Nhất Hạnh | |
250 | _a17 | ||
260 |
_asố 432 đường K2, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội _bNhà Xuất Bản Lao Động _c2022 |
||
300 |
_a220 _c19cm |
||
500 | _aDịch từ Tiếng | ||
700 | _aNguyễn Thu Trang | ||
942 |
_2ddc _cTL |