000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10140 _d10140 |
||
020 | _a9786046943211. | ||
040 | _bVIE. | ||
041 | _aVIE. | ||
082 | _aKý hiệu | ||
100 | 0 | _aNguyễn Ngọc Tư | |
245 | 0 | _aNgày mai của những ngày mai | |
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Văn học _c2015 |
||
300 |
_a215 _c;20 cm |
||
700 | _aNguyễn Thị Anh Thư | ||
942 |
_2ddc _cTT |