000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10141 _d10141 |
||
040 | _bvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | _a123 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Phương | |
245 | 1 |
_aĐạo diễn với kịch hát dân tộc _c/ Nguyễn Ngọc Phương |
|
260 |
_aHà Nội _b: Sân khấu _c, 2012 |
||
300 |
_a262 tr. _c; 21 cm |
||
700 | 1 | _aNguyễn Ngọc Phương | |
700 | 1 | _aLưu Như Quỳnh | |
942 |
_2ddc _cTL |