000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10145 _d10145 |
||
020 | _c39000vnđ | ||
040 | _bHUC | ||
041 | _avie | ||
082 | _a1256 | ||
100 | _4Lư,Tư Hạo. | ||
245 | 0 | 0 | _aTrời Sinh Vụng Về, Hãy Bù Đắp Bằng Sự Kiên Trì. |
260 |
_a[Hà Nội] _b:Phụ nữ Việt Nam _c,2002 |
||
300 |
_a368tr. _c;21cm. |
||
700 | 0 | _aNd: Thủy An. | |
700 | 0 | _aPhan, Thị Thu. | |
942 |
_2ddc _cTL |