000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10146 _d10146 |
||
020 | _c:40000VND | ||
040 | _bHUC | ||
041 | _avie | ||
082 | _a03 | ||
100 | _aPGS.TS Trần Thị Trâm | ||
245 |
_aGiáo Trình Văn Học Việt Nam _b:Dành cho sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
||
260 |
_aHà Nội _b:NXB Giáo Dục Việt Nam _c2017 |
||
300 |
_a204 _c24 cm |
||
700 | _aThS. Trần Thị Hồng Hoa | ||
942 |
_2ddc _cGT |