000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10152 _d10152 |
||
040 | _bvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | _a123 | ||
100 | 1 | _aVũ, Ngọc Khánh | |
245 | 1 |
_aVua trẻ trong lịch sử Việt Nam _c/ Vũ Ngọc Khánh |
|
260 |
_aTPHCM _b: Thanh niên _c, 2004 |
||
300 |
_a546 tr. _c, 21 cm |
||
700 | _aVũ Ngọc Khánh | ||
700 | _aLưu Như Quỳnh | ||
942 |
_2ddc _cTL |