000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10164 _d10164 |
||
040 | _bens | ||
041 | _aens | ||
082 | _a12345 | ||
100 | _aBaird T. Spalding | ||
242 | _aHành trình về phương Đông | ||
245 | _aLife and Teaching of the Masters of the Far East | ||
260 |
_bNXB Thế Giới _c05-2021 |
||
700 | _aNguyễn Thị Xuân | ||
942 |
_2ddc _cSTK |