000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10165 _d10165 |
||
020 |
_a9786043720150 _c: 88.000VND. |
||
040 | _bHUC. | ||
041 | _avie. | ||
082 |
_a645389 _b61 |
||
110 | 0 | _aWritinman | |
245 | 1 | 0 | _aTrưởng thành là khi nỗi buồn cũng có deadline |
260 |
_aHà Nội _b: Văn học, _c2022 |
||
300 |
_a199 tr. _c; 21 cm. |
||
504 | _aThư mục: tr. q195-199. | ||
700 | _aLê, Vũ Minh Nguyệt. | ||
942 |
_2ddc _cSTK |