000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10167 _d10167 |
||
040 | _bvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | _a123 | ||
100 | 0 | _aThành Duy | |
245 | 1 |
_aBản sắc dân tộc và hiện đại hóa văn hóa Việt Nam _b: mấy vấn đề lý luận và thực tiễn _c/ Thành Duy |
|
260 |
_aHà Nội _b: Chính trị quốc gia _c, 2006 |
||
300 |
_a302 tr. _c; 21 cm |
||
700 | 0 | _aThành Duy | |
700 | 1 | _aLưu Như Quỳnh | |
942 |
_2ddc _cTL |