000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10169 _d10169 |
||
020 |
_a9786045516768 _c44000VND |
||
040 | _bhuc | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | _a123456789 | ||
100 | 0 |
_aHoàng Đạo Thúy _d1900-1994 |
|
245 | 0 |
_aTrai nước Nam làm gì? _cLê Tiến Dũng và những người khác |
|
250 | _a1nd ed. | ||
260 |
_atp Hồ Chí Minh _bnxb Hà Nội _c2016 |
||
300 |
_a110tr _ehình ảnh bản in trai nước nam làm gì |
||
504 | _ahình ảnh bản in trai nước nam làm gì tr 113-120 | ||
700 | 0 |
_aLê Tiến Dũng _eTổng giám đốc _eHuỳnh, Lê Mai |
|
942 |
_2ddc _cTL |