000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10181 _d10181 |
||
040 | 0 | _btiếng việt | |
082 | 1 | _a274224245 | |
100 | 1 | _aVũ Anh Tú | |
110 | _bnhà xuất bản chính trị quốc gia | ||
242 | _aTín ngưỡng phồn thực | ||
245 | 1 |
_atín ngưỡng phồn thực _btrong lễ hội dân gian người Việt ở châu thổ Bắc bộ _cnguyễn duy hùng, lê văn yên |
|
246 | 3 | _atín ngưỡng phồn thực trong lễ hội dân gian người Việt ở châu thổ Bắc bộ | |
260 |
_aHà Nội _bChính Trị quốc gia _c2010 |
||
300 | _b14.5 x 20.5 cm | ||
942 |
_2ddc _cSTK |