000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10193 _d10193 |
||
020 | _a9786045743034 | ||
040 | _beng | ||
082 | _a13 | ||
100 | _aFyodor Dostoevsky | ||
245 | _aTội ác và hình phạt | ||
260 |
_aHà Nội _b: Thế Giới _c, 2019. |
||
300 |
_a256tr. _b; 21cm. |
||
650 |
_aTội ác và hình phạt _xVăn học Nga |
||
700 | 1 | _aNguyễn, Trọng Tạo. | |
700 | 1 | _aNguyễn, Minh Thanh. | |
942 |
_2ddc _cTL |