000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10206 _d10206 |
||
020 | _a9786047789696. | ||
040 | _bhuc. | ||
041 | _avie. | ||
082 | _a913.2. | ||
100 | 1 | _aTrần, Bích Hà. | |
245 | 0 |
_aSức khỏe trong tay bạn. _c / Trần Bích Hà. |
|
250 | _aTái bản lần 13. | ||
260 |
_aHà Nội _b : Thế giới _b ; Công ty Sách Thái Hà _c, 2021. |
||
300 |
_a230tr _c ; 24cm. |
||
700 | _aTrần, Thị Châm. | ||
942 |
_2ddc _cTT |