000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10209 _d10209 |
||
020 | _a978-604-970-585-4 | ||
040 | _bVIE | ||
041 | 0 | _aVIE | |
082 | 0 | _a11111 | |
100 | 1 | _aĐặng Việt Thủy | |
245 | 1 | 0 |
_aViệt Nam đất cũ người xưa _c: Công ty tri thức văn hóa sách Việt |
260 |
_aTP HCM _b: Nhà xuất bản Thanh niên _c, 2019 |
||
300 |
_a312tr _c21cm _eGiấy |
||
700 | 1 | _aLê, Huy Đức | |
942 |
_2ddc _cSTK |