000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10213 _d10213 |
||
020 |
_a9786046514992 _c100.000vnd |
||
040 | _bhuc | ||
041 | 0 | _avn | |
082 | 0 | 4 |
_adc23 _b001 |
100 | 0 | _a: Dương Minh Khôi, Nguyễn Minh Hạnh | |
242 | 0 | _aTrí tuệ nhân loại | |
245 | 0 | _aTrí tuệ nhân loại | |
260 |
_aHà Nội _b: Lao động xã hội _c, 2014 |
||
300 |
_a- 420tr. _c; 21cm |
||
505 | 2 | _a1. Tinh hoa trí tuệ - 2. Nhân loại | |
700 | 1 | _aNguyễn Thị Hiền | |
942 |
_2ddc _cTL |