000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10214 _d10214 |
||
020 | _a978-604-56-6912-9 | ||
040 | _bvn | ||
041 | _avn | ||
082 | _a1 | ||
100 | 0 | _aHiên | |
242 | 0 | _aThế giới hiện đại con người cô đơn. | |
245 |
_aThế giới hiện đại con người cô đơn. _c/ Hiên; Biên tập Nguyễn Hải Yến. |
||
260 |
_aHà Nội _b : nxb Phụ nữ _c , 2019. |
||
300 |
_atr. 201 _c ; 20 cm. |
||
490 | _a8936186540714 | ||
700 | _aNguyễn, Hải Yến. | ||
700 | _aNguyễn, Thị Hoa. | ||
942 |
_2ddc _cTL |