000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10216 _d10216 |
||
040 | _bvie | ||
041 | _ahuc | ||
082 |
_a16754 _b23 |
||
100 | _aĐỗ, Lai Thúy | ||
245 |
_aPhân tâm học và văn hóa nghệ thuật _c / Đỗ Lai Thúy |
||
260 |
_aHà Nội _b : NXB Tri thức |
||
300 |
_b _c ; 22cm |
||
700 |
_aĐỗ, Lai Thúy _eBiên soạn và giới thiệu |
||
700 | _aNguyễn Văn Đăng | ||
942 |
_2ddc _cSTK |