000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10218 _d10218 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230410134035.0 | ||
008 | 230410b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bvn. _cvn |
||
082 | _21 | ||
100 | _aRobert T.Kiyosaki. | ||
245 | 0 |
_aCha giàu Cha nghèo. _bKiến thức làm giàu. _c/Robert T.Kiyosaki, Sharon L.Lechter; Biên dịch và Biên soạn Huy; Biên tập Vũ Thanh Việt. Hoàng, Đào Vân Anh. |
|
260 |
_aHà Nội _b:Nxb Văn hóa thông tin _c;2013. |
||
300 | _c;21 cm. | ||
700 | _aRobert T.Kiyosaki, Sharon L.lechter. | ||
700 | _aTrần, Thị Phương Anh. | ||
942 |
_2ddc _cTL |