000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10220 _d10220 |
||
020 | _a9786043410495 | ||
040 | _bTrung Quốc | ||
041 | 0 | _aTài liệu tiếng Việt, được dịch từ nguyên bản tiếng Trung | |
082 | _aa.330.333 | ||
100 | 0 | _aTạ Quốc Kế | |
245 | 0 |
_aĐiềm Tĩnh Và Nóng Giận _cTạ Quốc Kế, Giang Lê |
|
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c2021 |
||
300 |
_a224 _c20.5cm |
||
700 |
_aTạ Quốc Kế _eNguyễn Quỳnh Anh |
||
942 |
_2ddc _cSTK |