000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10225 _d10225 |
||
020 | _a978-604-970-585-4 | ||
040 | _bVie | ||
041 | 0 | _aVie | |
082 | 0 | _a959.7 - dc23 | |
100 | 1 | _aĐặng, Việt Thuỷ. | |
245 | 1 | 0 |
_aViệt Nam - Đất cũ, người xưa _c/ Nguyễn Xuân Trường. |
260 |
_aHà Nội _b: Nhà xuất bản Thanh niên _c; 2018. |
||
300 |
_a312tr. _c; 21 cm. |
||
700 | 1 | _aHoàng, Ngọc Huân. | |
942 |
_2ddc _cSTK |