000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10226 _d10226 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230410134710.0 | ||
008 | 230410b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a978-604-371-717-4. | ||
040 | _cvn | ||
082 | _21 | ||
100 | _aDiệp, Hồng Vũ. | ||
245 |
_aTâm lý học tội phạm - Phác họa chân dung kẻ phạm tội. _c/Diệp Hồng Vũ; Người dịch Đỗ Ái Nhi; Biên tập Nguyễn Thị Hảo. |
||
260 |
_aHà Nội _b: Nxb Thanh niên _c2022. |
||
300 | _c; 24 cm. | ||
700 | _aLê, Thanh Hà. | ||
700 | _aTrần, Thị Phương Anh | ||
942 |
_2ddc _cTL |