000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10227 _d10227 |
||
040 | _bHuc | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | o | 4 | _a6789 |
100 | _aNguyễn, Anh Tuấn | ||
245 | 1 | 2 |
_aLôGíc Học Đại Cương _bSách Giáo Khoa Dùng Cho Các Trường Đại Học |
260 |
_aHà Nội _c,2006 |
||
700 | _aNguyễn, Anh Tuấn | ||
700 | _aTriệu, Văn Hoàng | ||
942 |
_2ddc _cSTK |