000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10233 _d10233 |
||
040 | _bhuc | ||
041 | _avie | ||
082 | _aa823.9019 | ||
100 | 1 | _aLê, Tiến Dũng. | |
245 |
_aTriết học với bạn và cuộc sống. _cLê, Tiến Dũng. |
||
260 |
_aHà Nội _b: nxb văn hóa - thông tin _c, 2013. |
||
300 | _c; 21cm. | ||
700 | _aĐẶNG, VĂN CHÚC. | ||
942 |
_2ddc _cSTK |