000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10236 _d10236 |
||
020 | _a978-604-335-577-2 | ||
040 | _bhuc. | ||
041 | _avie. | ||
082 |
_a959.779. _bGI-100Đ |
||
100 | _aNguyễn Đình Tư | ||
242 | _aGia Định - Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh dặm dài lịch sử (1698 - 2020). T.2 | ||
245 | _a /Gia Định - Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh dặm dài lịch sử (1698 - 2020). T.2 | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh _c .2022 |
||
300 |
_a tr. 887 _c cm.29 |
||
504 | _aPhụ lục: tr. 863-876. - Thư mục: tr. 877-887 | ||
520 | _aGiới thiệu lịch sử Thành phố Tp. Hồ Chí Minh qua các thời kỳ: Thời kỳ Nhật đảo chính Pháp đến hiệp định Geneve (1945-1954); dưới thời Việt Nam cộng hoà; thời kỳ thống nhất nước nhà, xây dựng thành phố hoà bình, văn minh, hiện đại, hội nhập (1975-2020) | ||
700 | _aNguyễn Hà Giang | ||
942 |
_2ddc _cTL |