000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10238 _d10238 |
||
020 | _a9786043440287 | ||
040 | _btiếng Việt | ||
041 | 0 | _aTài liệu là tiếng Việt, không phải là bản dịch | |
082 | _aa.222.555 | ||
100 | 0 | _aTrần Anh Tuấn | |
245 | 1 |
_aLàm Chủ Tuổi Trẻ _bHành Trang Cho Thanh Xuân _cTrần Anh Tuấn |
|
260 |
_aHà Nội _bDân Trí _c2022 |
||
300 |
_a300 _c13x20.5x1.2cm |
||
700 |
_aTrần Anh Tuấn _eNguyễn Thị Hồng Anh |
||
942 |
_2ddc _cSTK |